Có 2 kết quả:

百花齊放 bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ百花齐放 bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a hundred flowers bloom (idiom); let the arts have free expression

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a hundred flowers bloom (idiom); let the arts have free expression

Bình luận 0