Có 2 kết quả:
百花齊放 bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ • 百花齐放 bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ
bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a hundred flowers bloom (idiom); let the arts have free expression
Bình luận 0
bǎi huā qí fàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄈㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a hundred flowers bloom (idiom); let the arts have free expression
Bình luận 0